555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [tại b52 game]
Vietnamese English Contextual examples of 'tại' in English These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content.
6 thg 12, 2011 · Free Online Vietnamese Dictionary - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành trực tuyến mở Anh, Pháp, Nhật, Việt, Viết Tắt
Từ điển Lạc Việt - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến
Tìm tất cả các bản dịch của tại trong Anh như at, at, by và nhiều bản dịch khác.
Thời gian chính xác hiện tại, múi giờ, sự khác biệt thời gian, giờ bình minh/hoàng hôn và các thông tin quan trọng cho Việt Nam.
1..'tại' used as a preposition ex: tôi sống tại (in) Hàn Quốc, cái áo được treo ngay tại (on) cửa sổ 'tại' can't be used as a verb 2..'ở' used as both a preposition and a verb ex: preposition- cái …
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
từ biểu thị điều sắp nêu ra là nơi xác định của sự việc, sự vật được nói đến diễn ra hoặc tồn tại sinh ra và lớn lên tại Hà Nội
(Động) Là do ở, dựa vào. Như: “mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên” 謀 事 在 人, 成 事 在 天 mưu toan việc là do ở người, thành công là do ở trời.
Giới từ tại Ở nơi. Sinh tại Hà Nội. Vì lý do là. Thi trượt tại lười.
Bài viết được đề xuất: